lương dân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lương dân+
- ordinary citizen, civilian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lương dân"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lương dân":
lòng dân lũng đoạn luồng điện lương dân
Lượt xem: 606